Có 3 kết quả:
胶卷 jiāo juǎn ㄐㄧㄠ ㄐㄩㄢˇ • 膠卷 jiāo juǎn ㄐㄧㄠ ㄐㄩㄢˇ • 膠捲 jiāo juǎn ㄐㄧㄠ ㄐㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) film
(2) roll of film
(3) also written 膠捲|胶卷
(2) roll of film
(3) also written 膠捲|胶卷
Từ điển Trung-Anh
(1) film
(2) roll of film
(2) roll of film
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) film
(2) roll of film
(3) also written 膠捲|胶卷
(2) roll of film
(3) also written 膠捲|胶卷
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) film
(2) roll of film
(2) roll of film
Bình luận 0